🔍
Search:
HUÊNH HOANG
🌟
HUÊNH HOANG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
(속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.
1
HUÊNH HOANG, PHÁCH LỐI:
(cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.
-
Động từ
-
1
권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.
1
HUÊNH HOANG, RA VẺ TA ĐÂY:
Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản.
-
Danh từ
-
1
실속이 없이 겉으로만 부풀려 보이는 기세.
1
SỰ HUÊNH HOANG, SỰ KHUẾCH ĐẠI:
Khí thế chỉ cho thấy vẻ bên ngoài phồng to chứ bên trong không có gì.
🌟
HUÊNH HOANG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
전혀 근거가 없이 자랑으로 떠벌리거나 잘난 체하며 버릇없이 굴며 허풍을 떠는 말.
1.
LỜI NÓI KHOÁC LÁC, LỜI BA HOA:
Lời nói tỏ vẻ lên mặt một cách hoàn toàn không có căn cứ hoặc ra vẻ ta đây, huênh hoang và tán phét.